Đọc nhanh: 加热展示柜 (gia nhiệt triển thị cử). Ý nghĩa là: Tủ trưng bày được sấy nóng.
加热展示柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tủ trưng bày được sấy nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热展示柜
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 他 很 好 地 展示 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã thể hiện tài năng của mình rất tốt.
- 你们 家 又 参加 了 花展 吗
- Lại là gia đình của bạn ở buổi triển lãm hoa à?
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
- 他 得意 地 展示 自己 的 奖杯
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc cúp của mình.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
展›
柜›
热›
示›