加热圈 jiārè quān
volume volume

Từ hán việt: 【gia nhiệt khuyên】

Đọc nhanh: 加热圈 (gia nhiệt khuyên). Ý nghĩa là: vòng sưởi.

Ý Nghĩa của "加热圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

加热圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng sưởi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热圈

  • volume volume

    - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • volume volume

    - 车上 chēshàng yǒu 座椅 zuòyǐ 加热器 jiārèqì

    - Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 加热 jiārè le qiān 层面 céngmiàn

    - Tôi vừa làm nóng món lasagna

  • volume volume

    - 食物 shíwù 加热 jiārè dào 温和 wēnhé de 温度 wēndù

    - Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ 加热 jiārè jūn 均匀 jūnyún yún

    - Lò tăng nhiệt đều đặn.

  • volume volume

    - shuǐ 加热 jiārè 成为 chéngwéi 蒸汽 zhēngqì 冷却 lěngquè 成为 chéngwéi bīng

    - Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 文学 wénxué 小圈子 xiǎoquānzi

    - Anh ấy tham gia một nhóm văn học.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn 加上 jiāshàng hái 没有 méiyǒu fēng

    - Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao