Đọc nhanh: 感应线 (cảm ứng tuyến). Ý nghĩa là: dây cảm ứng.
感应线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cảm ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感应线
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 这是 心灵感应 术 的 催眠 状态 的 真实 标记
- Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 我 感谢 你 是 应该 的
- Tôi cảm ơn bạn là điều nên làm mà.
- 我 还 能 感应 到 它 的 气场
- Tôi vẫn có thể cảm nhận được ánh hào quang từ nó.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
感›
线›