Đọc nhanh: 加热杯 (gia nhiệt bôi). Ý nghĩa là: cốc sưởi.
加热杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc sưởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热杯
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 喝一杯 滚热 的 茶
- uống tách trà nóng hổi.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
杯›
热›