Đọc nhanh: 加工性能 (gia công tính năng). Ý nghĩa là: tính có thể cắt được bằng máy công cụ.
加工性能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính có thể cắt được bằng máy công cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工性能
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
性›
能›