Đọc nhanh: 加奶可可饮料 (gia nãi khả khả ẩm liệu). Ý nghĩa là: Ðồ uống ca cao có sữa.
加奶可可饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ uống ca cao có sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加奶可可饮料
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 我们 用 可乐 做 饮料
- Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.
- 你 可以 在线 上 获取 资料
- Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
可›
奶›
料›
饮›