Đọc nhanh: 可可饮料 (khả khả ẩm liệu). Ý nghĩa là: Ðồ uống trên cơ sở ca cao.
可可饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ uống trên cơ sở ca cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可饮料
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 树皮 可以 做 造纸 的 原料
- Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 员工 每月 可以 领取 餐饮 津贴
- Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.
- 我们 用 可乐 做 饮料
- Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.
- 你 可以 在线 上 获取 资料
- Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
料›
饮›