可可饮料 kěkě yǐnliào
volume volume

Từ hán việt: 【khả khả ẩm liệu】

Đọc nhanh: 可可饮料 (khả khả ẩm liệu). Ý nghĩa là: Ðồ uống trên cơ sở ca cao.

Ý Nghĩa của "可可饮料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可可饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ðồ uống trên cơ sở ca cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可饮料

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 湛清 zhànqīng 可饮用 kěyǐnyòng

    - Nước giếng trong xanh có thể uống.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi dào 一点儿 yīdiǎner 饮料 yǐnliào ma

    - Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?

  • volume volume

    - 树皮 shùpí 可以 kěyǐ zuò 造纸 zàozhǐ de 原料 yuánliào

    - Vỏ cây có thể dùng làm nguyên liệu làm giấy.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 每月 měiyuè 可以 kěyǐ 领取 lǐngqǔ 餐饮 cānyǐn 津贴 jīntiē

    - Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 可乐 kělè zuò 饮料 yǐnliào

    - Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 在线 zàixiàn shàng 获取 huòqǔ 资料 zīliào

    - Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao