Đọc nhanh: 可可粉 (khả khả phấn). Ý nghĩa là: Bột ca cao; ca-cao.
可可粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột ca cao; ca-cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可粉
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
粉›