加加林 jiā jiā lín
volume volume

Từ hán việt: 【gia gia lâm】

Đọc nhanh: 加加林 (gia gia lâm). Ý nghĩa là: Yuri Gagarin (1934-1968), nhà du hành vũ trụ người Nga, con người đầu tiên trong không gian.

Ý Nghĩa của "加加林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

加加林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yuri Gagarin (1934-1968), nhà du hành vũ trụ người Nga, con người đầu tiên trong không gian

Yuri Gagarin (1934-1968), Russian cosmonaut, first human in space

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加加林

  • volume volume

    - 森林 sēnlín 砍伐 kǎnfá 加剧 jiājù le 温室效应 wēnshìxiàoyìng

    - Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chēng shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 三加二得 sānjiāèrdé

    - Ba cộng hai được năm.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - 雨后 yǔhòu de 竹林 zhúlín 更加 gèngjiā 葱绿 cōnglǜ 可爱 kěài

    - sau trận mưa, rừng tre lại càng xanh tươi xinh đẹp.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • - 一直 yìzhí 加班 jiābān ràng kuài 崩溃 bēngkuì le

    - Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao