Đọc nhanh: 加冰块 (gia băng khối). Ý nghĩa là: đóng băng, trên những tảng đá, với đá. Ví dụ : - 来杯威士忌加冰块跟柠檬 Scotch trên đá với một vòng xoắn!
加冰块 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đóng băng
iced
✪ 2. trên những tảng đá
on the rocks
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
✪ 3. với đá
with ice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加冰块
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 我 有 五块 钱 买 冰淇淋
- Tôi có năm đồng mua kem.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
加›
块›