办事不牢 bànshì bù láo
volume volume

Từ hán việt: 【biện sự bất lao】

Đọc nhanh: 办事不牢 (biện sự bất lao). Ý nghĩa là: trẻ người non dạ; không làm tốt được công việc.

Ý Nghĩa của "办事不牢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

办事不牢 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ người non dạ; không làm tốt được công việc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办事不牢

  • volume volume

    - 办事 bànshì 牢靠 láokào

    - làm việc chắc chắn lắm.

  • volume volume

    - 动机 dòngjī hǎo 方法 fāngfǎ 不对头 búduìtóu huì shì 办坏 bànhuài

    - động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 徇情 xùnqíng 办事 bànshì

    - Anh ấy chưa bao giờ xử lý việc vì tình cảm.

  • volume volume

    - 办事 bànshì yào 认真 rènzhēn 不能 bùnéng 应付 yìngfù

    - Làm việc phải nghiêm túc, không thể qua loa.

  • volume volume

    - 他人 tārén 太浮 tàifú 办事 bànshì 塌实 tāshi

    - Anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong.

  • volume volume

    - 办事 bànshì 可丁可卯 kědīngkěmǎo 从不 cóngbù gěi rén 开后门 kāihòumén

    - anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ cóng 这里 zhèlǐ 开例 kāilì 以后 yǐhòu 事情 shìqing jiù 不好办 bùhǎobàn le

    - nếu như anh phá lệ thì sau này rất khó làm việc.

  • volume volume

    - xīn zhǎo lái de 秘书 mìshū 办事 bànshì méi de tiāo ràng 轻松 qīngsōng le 不少 bùshǎo

    - Thư kí anh ấy mới nhận làm làm việc rất tốt, anh ấy đỡ vất vả rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao