驿丞 yì chéng
volume volume

Từ hán việt: 【dịch thừa】

Đọc nhanh: 驿丞 (dịch thừa). Ý nghĩa là: dịch thừa (một chức danh thời Minh; Thanh. Quản lý trạm dịch); dịch thừa.

Ý Nghĩa của "驿丞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驿丞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch thừa (một chức danh thời Minh; Thanh. Quản lý trạm dịch); dịch thừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驿丞

  • volume volume

    - zhù zài 驿站 yìzhàn 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần trạm dịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 驿站 yìzhàn 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi tại trạm.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo yǒu 很多 hěnduō 驿铺 yìpù

    - Trên con đường này có nhiều trạm dịch.

  • volume volume

    - 丞相 chéngxiàng 奏请 zòuqǐng 决策 juécè

    - Thừa tướng tấu xin quyết định.

  • volume volume

    - 县丞 xiànchéng

    - huyện thừa.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 那个 nàgè 驿站 yìzhàn

    - Tôi đã từng đến trạm dịch đó.

  • volume volume

    - dào 京城 jīngchéng hòu 我要 wǒyào huàn 驿马 yìmǎ

    - Sau khi đến kinh thành, tôi sẽ đổi xe ngựa.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 有名 yǒumíng de 驿站 yìzhàn

    - Đây là một trạm dịch nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chưng , Chửng , Thừa
    • Nét bút:フ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NEM (弓水一)
    • Bảng mã:U+4E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 驿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMEQ (弓一水手)
    • Bảng mã:U+9A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình