Đọc nhanh: 割裂人生 (cát liệt nhân sinh). Ý nghĩa là: Chỉ người khi đi làm một phong cách và ở nhà một phong cách..
割裂人生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ người khi đi làm một phong cách và ở nhà một phong cách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割裂人生
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不能 任人宰割
- không thể để mặc người chia cắt xâu xé
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两个 陌生人 碰头 互相 信任 然后 又 各 走 各路
- Hai người xa lạ gặp nhau, tin tưởng nhau rồi đường ai nấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
割›
生›
裂›