Đọc nhanh: 侧柱 (trắc trụ). Ý nghĩa là: chân chống xe máy. Ví dụ : - 他每天骑摩托车上班。 Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
侧柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân chống xe máy
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧柱
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 是 国家 的 支柱
- Bọn họ là trụ cột của quốc gia.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 一 侧身 躲到 树后
- anh ta lách mình núp vào sau thân cây
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 那天 夜里 , 他 在 地上 辗转反侧
- Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
柱›