Đọc nhanh: 割情 (cát tình). Ý nghĩa là: dứt tình riêng.
割情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dứt tình riêng
抛弃私人感情;割爱宜割情不忍,以义断恩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割情
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 割舍 旧情
- cắt đứt mối tình cũ
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
情›