Đọc nhanh: 副相 (phó tướng). Ý nghĩa là: phó thủ tướng.
副相 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó thủ tướng
deputy prime minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副相
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一副 担架
- một cái băng-ca
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
相›