Đọc nhanh: 剪床剪断机 (tiễn sàng tiễn đoạn cơ). Ý nghĩa là: máy cắt (Máy móc trong xây dựng).
剪床剪断机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪床剪断机
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 我 剪断 了 绳子
- Tôi cắt đứt sợi dây thừng.
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 先 用 剪刀 把 绳子 剪断
- Đầu tiên dùng kéo cắt dây
- 他 说 须发 要 修剪
- Anh ấy nói cần cắt tỉa râu ria.
- 他 正在 给 玫瑰 修剪 枝条
- Anh ta đang cắt tỉa cành hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
床›
断›
机›