剪头发 jiǎn tóufǎ
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn đầu phát】

Đọc nhanh: 剪头发 (tiễn đầu phát). Ý nghĩa là: đi cắt tóc. Ví dụ : - 我正在剪头发 Tôi đang đi cắt tóc.

Ý Nghĩa của "剪头发" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪头发 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi cắt tóc

(to get a) haircut

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 剪头发 jiǎntóufa

    - Tôi đang đi cắt tóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪头发

  • volume volume

    - 过年 guònián 时不兴 shíbùxīng 剪头发 jiǎntóufa

    - Trong dịp Tết không được cắt tóc.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Cô ấy đã cắt tóc ngắn.

  • volume volume

    - yòng 理发 lǐfà jiǎn gěi 剪头发 jiǎntóufa

    - Cô ấy dùng kéo cắt tóc để cắt tóc cho tôi.

  • volume volume

    - xiǎng 剪头发 jiǎntóufa

    - Tôi muốn cắt tóc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 剪头发 jiǎntóufa

    - Tôi đang đi cắt tóc.

  • volume volume

    - 剪下 jiǎnxià 撮子 cuōzi 头发 tóufà

    - cắt đi một nhúm tóc.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 需要 xūyào 定期 dìngqī 修剪 xiūjiǎn

    - Tóc cần được cắt tỉa định kỳ.

  • - 每个 měigè yuè dōu 美发店 měifàdiàn 修剪 xiūjiǎn 头发 tóufà

    - Tôi đến tiệm tóc cắt tóc mỗi tháng một lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao