Đọc nhanh: 剪力 (tiễn lực). Ý nghĩa là: cắt, lực cắt.
剪力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắt
shear
✪ 2. lực cắt
shearing force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪力
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
力›