剪应力 jiǎn yìnglì
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn ứng lực】

Đọc nhanh: 剪应力 (tiễn ứng lực). Ý nghĩa là: căng thẳng cắt, chịu sức cắt.

Ý Nghĩa của "剪应力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪应力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. căng thẳng cắt

shear stress

✪ 2. chịu sức cắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪应力

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi yòng 强力胶 qiánglìjiāo shuǐ

    - Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì zhōng huì 得到 dédào 应有 yīngyǒu de 回报 huíbào

    - Sự nỗ lực cuối cùng sẽ được đền đáp xứng đáng.

  • volume volume

    - de 应变能力 yìngbiànnénglì 很强 hěnqiáng

    - năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 不要 búyào 妒忌 dùjì 别人 biérén 应要 yīngyào 努力 nǔlì 上进 shàngjìn cái shì

    - đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.

  • volume volume

    - 努力学习 nǔlìxuéxí shì 我们 wǒmen 应该 yīnggāi zuò de

    - Học tập chăm chỉ là điều chúng ta nên làm.

  • volume volume

    - 总而言之 zǒngéryánzhī 认为 rènwéi 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 努力学习 nǔlìxuéxí 提高 tígāo 自己 zìjǐ de 能力 nénglì

    - Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi de 适应力 shìyìnglì shì 无限 wúxiàn de

    - Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.

  • - 说得对 shuōdeduì 这样 zhèyàng xiǎng 我们 wǒmen 应该 yīnggāi zài 努力 nǔlì 一些 yīxiē

    - Bạn nói đúng, tôi cũng nghĩ vậy, chúng ta nên cố gắng hơn chút nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao