剪切力 jiǎn qiè lì
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn thiết lực】

Đọc nhanh: 剪切力 (tiễn thiết lực). Ý nghĩa là: lực cắt.

Ý Nghĩa của "剪切力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剪切力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lực cắt

使物体发生剪切形变的力参看〖剪切形变〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪切力

  • volume volume

    - bèi 修剪 xiūjiǎn 坏后 huàihòu 丧失 sàngshī 生命力 shēngmìnglì de 植物 zhíwù

    - Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.

  • volume volume

    - 借重 jièzhòng 一切 yīqiè 有用 yǒuyòng de 力量 lìliàng

    - dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.

  • volume volume

    - jǐn 一切 yīqiè 力量 lìliàng 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy dốc hết khả năng chiến thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - 剪切 jiǎnqiē suǒ xuǎn 内容 nèiróng bìng jiāng 放入 fàngrù 剪贴板 jiǎntiēbǎn

    - Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 反抗 fǎnkàng 一切 yīqiè 黑暗 hēiàn 势力 shìli

    - Chúng ta phải chống lại mọi thế lực đen tối.

  • volume volume

    - 冲破 chōngpò 各种 gèzhǒng 阻力 zǔlì 克服 kèfú 一切 yīqiè 困难 kùnnán

    - phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.

  • volume volume

    - jǐn 一切 yīqiè 力量 lìliàng 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy dốc hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - zài 双方 shuāngfāng de 共同努力 gòngtóngnǔlì 密切配合 mìqièpèihé xià 有关 yǒuguān 问题 wèntí 一定 yídìng 能够 nénggòu 得到 dédào 妥善解决 tuǒshànjiějué

    - Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao