Đọc nhanh: 割包 (cát bao). Ý nghĩa là: xem 刈包.
割包 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 刈包
see 刈包 [guà bāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 也 包括 法槌 这种 小事
- Những điều nhỏ nhặt như cái búa này.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
包›