Đọc nhanh: 剪冲机 (tiễn xung cơ). Ý nghĩa là: máy cắt đột.
剪冲机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt đột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪冲机
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công bất tỉnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一剪梅 的 怎么 读
- một cành mai bán thế nào?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 飞机 猛然 俯冲 致使 驾驶员 昏厥
- Máy bay đột ngột lao xuống khiến phi công ngất xỉu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
剪›
机›