Đọc nhanh: 大麻竹 (đại ma trúc). Ý nghĩa là: tre là ngà.
大麻竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tre là ngà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麻竹
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
⺮›
竹›
麻›