Đọc nhanh: 秤坨 (xứng đà). Ý nghĩa là: trái cân.
秤坨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái cân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤坨
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 秤杆 做 得 很 精致
- Cán cân được làm rất tinh xảo.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 用 秤 来 衡量 这个 包裹
- Dùng cân để cân gói hàng này.
- 果品 收购站 已经 开秤 收购 西瓜 了
- trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 盐坨子
- đống muối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坨›
秤›