秤坨 chèng tuó
volume volume

Từ hán việt: 【xứng đà】

Đọc nhanh: 秤坨 (xứng đà). Ý nghĩa là: trái cân.

Ý Nghĩa của "秤坨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秤坨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trái cân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤坨

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí 坨子 tuózi

    - tảng đá

  • volume volume

    - 磅秤 bàngchèng de 底座 dǐzuò

    - cái bàn cân

  • volume volume

    - 秤杆 chènggǎn zuò hěn 精致 jīngzhì

    - Cán cân được làm rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 秤星 chèngxīng 精确 jīngquè 保证 bǎozhèng 公平 gōngpíng

    - Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.

  • volume volume

    - yòng chèng lái 衡量 héngliáng 这个 zhègè 包裹 bāoguǒ

    - Dùng cân để cân gói hàng này.

  • volume volume

    - 果品 guǒpǐn 收购站 shōugòuzhàn 已经 yǐjīng 开秤 kāichèng 收购 shōugòu 西瓜 xīguā le

    - trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.

  • volume volume

    - 饺子 jiǎozi 放久 fàngjiǔ le 容易 róngyì tuó

    - Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.

  • volume volume

    - 盐坨子 yántuózi

    - đống muối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJP (土十心)
    • Bảng mã:U+5768
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình