Đọc nhanh: 剪冲床 (tiễn xung sàng). Ý nghĩa là: máy đột cắt.
剪冲床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đột cắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪冲床
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
剪›
床›