Đọc nhanh: 该罚 (cai phạt). Ý nghĩa là: đáng phạt.
该罚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng phạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该罚
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 她 活该 被 处罚
- Cô ấy đáng bị phạt.
- 不该 这么 说
- không nên nói thế
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不要 逃避 问题 , 应该 面对 它
- Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.
- 他 不 守规矩 , 活该 受罚
- Anh ta không tuân thủ quy tắc, cần phải bị phạt.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 他乱 停车 , 活该 被 罚
- Anh ta đậu xe bừa bãi, cần phải bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罚›
该›