纸伞 zhǐ sǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ tán】

Đọc nhanh: 纸伞 (chỉ tán). Ý nghĩa là: dù giấy.

Ý Nghĩa của "纸伞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸伞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dù giấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸伞

  • volume volume

    - shū 杂志 zázhì 乃至于 nǎizhìyú 报纸 bàozhǐ dōu yǒu

    - Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.

  • volume volume

    - 五令 wǔlìng 白报纸 báibàozhǐ

    - Năm thếp giấy báo trắng.

  • volume volume

    - shū 外面 wàimiàn 再包 zàibāo 一层 yīcéng zhǐ 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 封面 fēngmiàn

    - ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū 等等 děngděng

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū děng 文具 wénjù

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 急忙 jímáng zhǎo sǎn

    - Trời mưa rồi, chúng tôi vội vã tìm ô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao