Đọc nhanh: 歌剧团 (ca kịch đoàn). Ý nghĩa là: ban ca kịch.
歌剧团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban ca kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌剧团
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 我们 迫不得已 去 看 了 那场 歌剧
- Chúng tôi buộc phải đi xem buổi opera đó.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 这个 剧团 很 有名
- Đoàn kịch này rất nổi tiếng.
- 他 是 这个 剧团 的 名角
- Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng của đoàn kịch.
- 剧团 一到 , 立时 就 来 了 许多 的 人
- đoàn hát vừa đến, ngay lập tức nhiều người đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
团›
歌›