Đọc nhanh: 剖心 (phẫu tâm). Ý nghĩa là: Moi tim. ◇Trang Tử 莊子: Tử Tư trầm giang; Tỉ Can phẫu tâm 子胥沉江; 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông; Tỉ Can bị moi tim. Hết lòng thành thật..
剖心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Moi tim. ◇Trang Tử 莊子: Tử Tư trầm giang; Tỉ Can phẫu tâm 子胥沉江; 比干剖心 (Đạo Chích 盜跖) Tử Tư chết chìm dưới sông; Tỉ Can bị moi tim. Hết lòng thành thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖心
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
⺗›
心›