Đọc nhanh: 剑鱼座 (kiếm ngư tọa). Ý nghĩa là: Dorado (chòm sao).
剑鱼座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dorado (chòm sao)
Dorado (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剑鱼座
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 上座儿
- vào chỗ
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
座›
鱼›