Đọc nhanh: 剪嘴鸥 (tiễn chuỷ âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Skimmer Ấn Độ (Rynchops albicollis).
剪嘴鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Skimmer Ấn Độ (Rynchops albicollis)
(bird species of China) Indian skimmer (Rynchops albicollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剪嘴鸥
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 他 从 玫瑰 树上 剪下 一枝 插条
- Anh ta cắt một nhánh chèo từ cây hoa hồng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 他 乐得 合不拢嘴
- Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
嘴›
鸥›