前科 qiánkē
volume volume

Từ hán việt: 【tiền khoa】

Đọc nhanh: 前科 (tiền khoa). Ý nghĩa là: tiền án / tiền án.

Ý Nghĩa của "前科" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

前科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền án / tiền án

前科:名词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前科

  • volume volume

    - 科技 kējì ràng 社会 shèhuì 前进 qiánjìn gèng kuài

    - Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 拥有 yōngyǒu 一套 yītào 百科全书 bǎikēquánshū ma

    - Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?

  • volume volume

    - 隐瞒 yǐnmán le 自己 zìjǐ de 前科 qiánkē

    - Anh ta đã che giấu tiền án của mình.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 前科 qiánkē bèi 拒绝 jùjué le

    - Anh ấy bị từ chối vì tiền án.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • volume volume

    - dāng 韩国 hánguó xiǎng 科技前沿 kējìqiányán 前进 qiánjìn de 过程 guòchéng zhōng 这样 zhèyàng de 态度 tàidù 必须 bìxū 改变 gǎibiàn

    - Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ

  • volume volume

    - de 成就 chéngjiù zài 科学史 kēxuéshǐ shàng shì 前所未有 qiánsuǒwèiyǒu 独一无二 dúyīwúèr de

    - Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao