Đọc nhanh: 前科 (tiền khoa). Ý nghĩa là: tiền án / tiền án.
前科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền án / tiền án
前科:名词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前科
- 科技 让 社会 前进 更 快
- Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 他 隐瞒 了 自己 的 前科
- Anh ta đã che giấu tiền án của mình.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 他 因为 前科 被 拒绝 了
- Anh ấy bị từ chối vì tiền án.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
科›