Đọc nhanh: 碧石湖 (bích thạch hồ). Ý nghĩa là: Hồ Đá Xanh.
✪ 1. Hồ Đá Xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧石湖
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
石›
碧›