Đọc nhanh: 前段QC品检战 (tiền đoạn phẩm kiểm chiến). Ý nghĩa là: Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu.
前段QC品检战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前段QC品检战
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 他 是 作战 的 前锋
- Anh ấy là tiền phong trong chiến đấu.
- 亲临 前线 督战
- đích thân ra tiền tuyến đôn đốc tác chiến.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- Gucci 品牌 已经 提供 赞助
- Nhãn hiệu Gucci đã tài trợ.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
品›
战›
检›
段›