Đọc nhanh: 后包饰片 (hậu bao sức phiến). Ý nghĩa là: Trang trí bao gót.
后包饰片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trang trí bao gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后包饰片
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 她 戴 了 那么 多 首饰 , 看上去 象是 包 在 金子 里 似的
- Cô ấy đeo nhiều trang sức như vậy, trông giống như được bọc trong vàng.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
后›
片›
饰›