Đọc nhanh: 前方高能 (tiền phương cao năng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) Một điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra! (Ban đầu, trong anime về tàu chiến không gian của Nhật Bản, nó có nghĩa là "Nguy hiểm! Năng lượng cao ở phía trước!" - một lời cảnh báo chuẩn bị cho trận chiến hoặc thực hiện hành động trốn tránh).
前方高能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) Một điều gì đó tuyệt vời sắp xảy ra! (Ban đầu, trong anime về tàu chiến không gian của Nhật Bản, nó có nghĩa là "Nguy hiểm! Năng lượng cao ở phía trước!" - một lời cảnh báo chuẩn bị cho trận chiến hoặc thực hiện hành động trốn tránh)
(slang) Something awesome is about to happen! (originally, in a Japanese space battleship anime, it meant"Danger! High energy up ahead!" — a warning to either prepare for battle or take evasive action)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前方高能
- 理智 的 学习 方法 能 提高效率
- Phương pháp học lý trí có thể nâng cao hiệu quả.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
方›
能›
高›