Đọc nhanh: 正前方 (chính tiền phương). Ý nghĩa là: Hướng chính diện. Ví dụ : - 坐在正前方地面的正是东方亦与各门派掌门 Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
正前方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng chính diện
《正前方》是连载的虚拟网游题材的小说,首发于起点中文网,作者是天四。本书主要讲述了在虚拟古代背景的游戏世界中一群人练级,走游戏剧情的故事。
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正前方
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 他 的 方向 是 正对着 前方
- Hướng đi của anh ấy là chính diện về phía trước.
- 为 人 方正
- người ngay thẳng
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 他 借鉴 了 前人 的 研究 方法
- Anh ấy đã tham khảo phương pháp nghiên cứu của người đi trước.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
方›
正›