Đọc nhanh: 前庭窗 (tiền đình song). Ý nghĩa là: fenestra vestibuli (tai trong).
前庭窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. fenestra vestibuli (tai trong)
fenestra vestibuli (of inner ear)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前庭窗
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
- 前庭 后院
- sân trước sân sau
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 窗前 有 一朵 鲜花
- Trước cửa sổ có một bông hoa tươi.
- 他 在 大庭广众 面前 发言
- Anh ấy phát biểu trước đông đảo mọi người.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 她 悄然 独 坐在 窗前
- Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
庭›
窗›