Đọc nhanh: 隔天 (cách thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm sau / vào những ngày thay thế.
✪ 1. ngày hôm sau / vào những ngày thay thế
一天是24小时,所以隔天就是间隔24小时。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔天
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 隔壁 前天 老 了 人 了
- Bên hàng xóm hôm kia có cụ già mới mất.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 我 决定 从今天起 将 过 一种 完全 与世隔绝 的 生活
- Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
隔›