Đọc nhanh: 大前天 (đại tiền thiên). Ý nghĩa là: hôm kia; ba hôm trước; bữa kìa; hôm kìa, bữa kia. Ví dụ : - 头三天(昨天、前天和大前天,或某天以前的三天)。 ba ngày trước
✪ 1. hôm kia; ba hôm trước; bữa kìa; hôm kìa
前天以前的一天也说大前儿
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
✪ 2. bữa kia
前天以前的一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大前天
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
- 前天 晚上 下 了 大雨
- Tối hôm kia trời đã mưa to.
- 大前天 我 去 了 图书馆
- Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.
- 大概 是 前天 吧 , 他 到 我 这儿 来
- Có lẽ hôm kia thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
大›
天›