前夕 qiánxī
volume volume

Từ hán việt: 【tiền tịch】

Đọc nhanh: 前夕 (tiền tịch). Ý nghĩa là: đêm trước, trước lúc; trước giờ. Ví dụ : - 国庆节的前夕。 đêm trước ngày quốc khánh.. - 1948年的冬天解放战争正处在胜利的前夕。 mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

Ý Nghĩa của "前夕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

前夕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đêm trước

前一天的晚上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié de 前夕 qiánxī

    - đêm trước ngày quốc khánh.

✪ 2. trước lúc; trước giờ

比喻事情即将发生的时刻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前夕

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié 前夕 qiánxī 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng 披上 pīshàng le 节日 jiérì de 盛装 chéngzhuāng

    - đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié de 前夕 qiánxī

    - đêm trước ngày quốc khánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不会 búhuì zài 圣诞 shèngdàn 前夕 qiánxī 开除 kāichú 精灵 jīnglíng de

    - Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 大赛 dàsài 前夕 qiánxī de 拳击手 quánjīshǒu

    - Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.

  • volume volume

    - 等到 děngdào 新年 xīnnián 前夕 qiánxī 看看 kànkàn zhǐ dài 在家 zàijiā

    - Chờ đến giao thừa xem đứa nào ở nhà?

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 前夕 qiánxī 感到 gǎndào 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Trước ngày thi, anh ấy cảm thấy tâm trạng rối bời.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+0 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5915
    • Tần suất sử dụng:Cao