Đọc nhanh: 前夕 (tiền tịch). Ý nghĩa là: đêm trước, trước lúc; trước giờ. Ví dụ : - 国庆节的前夕。 đêm trước ngày quốc khánh.. - 1948年的冬天,解放战争正处在胜利的前夕。 mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
前夕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đêm trước
前一天的晚上
- 国庆节 的 前夕
- đêm trước ngày quốc khánh.
✪ 2. trước lúc; trước giờ
比喻事情即将发生的时刻
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前夕
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 国庆节 的 前夕
- đêm trước ngày quốc khánh.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 我 就 像是 大赛 前夕 的 拳击手
- Tôi giống như một võ sĩ quyền anh trước trận đánh lớn.
- 等到 新年 前夕 看看 哪 只 待 在家
- Chờ đến giao thừa xem đứa nào ở nhà?
- 考试 前夕 , 他 感到 心烦意乱
- Trước ngày thi, anh ấy cảm thấy tâm trạng rối bời.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
夕›