Đọc nhanh: 圣诞前夕 (thánh đản tiền tịch). Ý nghĩa là: Đêm Giáng sinh. Ví dụ : - 他们不会在圣诞前夕开除精灵的 Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
圣诞前夕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đêm Giáng sinh
Christmas eve
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞前夕
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 国庆节 的 前夕
- đêm trước ngày quốc khánh.
- 嗨 ( 法文 ), 圣诞快乐
- Allo và Giáng sinh vui vẻ!
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
圣›
夕›
诞›