Đọc nhanh: 前列腺 (tiền liệt tuyến). Ý nghĩa là: tuyến tiền liệt. Ví dụ : - 你觉得金刚狼是不是有个金刚不坏前列腺呢 Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?. - 可能是前列腺炎只是很简单的炎症 Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.. - 那被金刚狼做前列腺检查的哥们儿呢 Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
前列腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến tiền liệt
男子和雄性哺乳动物生殖器官的一个腺体,人体在膀胱的下面,大小和形状跟栗子相似,所分泌的液体是精液的一部分
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前列腺
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 他 在 前列
- Anh ấy đang đứng hàng phía trước.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 我国 教育 入 世界 前列
- Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
前›
腺›