前列 qiánliè
volume volume

Từ hán việt: 【tiền liệt】

Đọc nhanh: 前列 (tiền liệt). Ý nghĩa là: hàng đầu. Ví dụ : - 他始终站在斗争的最前列。 anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh.

Ý Nghĩa của "前列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng đầu

最前面的一列,比喻工作或事业中的带头的地位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng zhàn zài 斗争 dòuzhēng de zuì 前列 qiánliè

    - anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前列

  • volume volume

    - 机车 jīchē 牵引 qiānyǐn 列车 lièchē 前进 qiánjìn

    - đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.

  • volume volume

    - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • volume volume

    - zài 前列 qiánliè

    - Anh ấy đang đứng hàng phía trước.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì 前列腺炎 qiánlièxiànyán 只是 zhǐshì hěn 简单 jiǎndān de 炎症 yánzhèng

    - Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 整齐 zhěngqí 尸列 shīliè 前行 qiánxíng

    - Đội ngũ xếp hàng ngay ngắn tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 教育 jiàoyù 世界 shìjiè 前列 qiánliè

    - Thể dục của nước ta tiến vào hàng đầu thế giới.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zhēn 争气 zhēngqì 每次 měicì 考试 kǎoshì dōu 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao