Đọc nhanh: 前列腺炎 (tiền liệt tuyến viêm). Ý nghĩa là: viêm tuyến tiền liệt. Ví dụ : - 可能是前列腺炎只是很简单的炎症 Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
前列腺炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm tuyến tiền liệt
prostatitis
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前列腺炎
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 在 班上 名列前茅
- Đứng đầu lớp của tôi.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 他 在 前列
- Anh ấy đang đứng hàng phía trước.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 扁桃腺 发炎
- viêm a-mi-đan
- 可能 是 前列腺炎 只是 很 简单 的 炎症
- Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
前›
炎›
腺›