Đọc nhanh: 大前儿 (đại tiền nhi). Ý nghĩa là: hôm kia; ba hôm trước, bữa kia.
大前儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hôm kia; ba hôm trước
大前天
✪ 2. bữa kia
前天以前的一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大前儿
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 一个劲儿 地直 往前 跑
- anh ấy chạy thẳng một mạch về phía trước.
- 别 再 在 大伙儿 跟前 卖弄
- đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 大概 是 前天 吧 , 他 到 我 这儿 来
- Có lẽ hôm kia thì phải, anh ấy đến chỗ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
前›
大›