Đọc nhanh: 惘惘 (võng võng). Ý nghĩa là: bâng khuâng.
惘惘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bâng khuâng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惘惘
- 惘然若失
- ngơ ngẩn như đánh mất cái gì
- 怅惘
- sững sờ; bâng khuâng (thất vọng).
- 忆景思人何 怅惘
- bâng khuâng nhớ cảnh nhớ người.
- 他 听到 消息 后 , 一脸 怅惘
- Sau khi nghe tin tức, anh ấy trông rất thất vọng.
- 这个 贫穷 的 母亲 怅惘 地 回忆 她 已经 逝去 的 青春
- Người mẹ nghèo đau lòng nhớ lại tuổi thanh xuân đã qua đi của mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
惘›