Đọc nhanh: 香液 (hương dịch). Ý nghĩa là: balsam, nước hoa.
香液 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. balsam
✪ 2. nước hoa
perfume
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香液
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 书香人家
- gia đình có học.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
香›