Đọc nhanh: 剂儿 (tễ nhi). Ý nghĩa là: nắm.
剂儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剂儿
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
剂›